Kanji Version 13
logo

  

  

bơm  →Tra cách viết của 泵 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
bơm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ống bơm, ống thụt
Từ điển Trần Văn Chánh
Ống bơm, ống thụt: Bơm nước; Bơm dầu; Bơm cao áp; Bơm chân không. Cg. [chouji] [jitông].




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典