泵 bơm →Tra cách viết của 泵 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
bơm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ống bơm, ống thụt
Từ điển Trần Văn Chánh
Ống bơm, ống thụt: 水泵 Bơm nước; 油泵 Bơm dầu; 高壓泵 Bơm cao áp; 眞空泵 Bơm chân không. Cg. 抽機 [chouji] 喞筒 [jitông].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典