Kanji Version 13
logo

  

  

biện [Chinese font]   →Tra cách viết của 忭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
biện
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vui thích
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui thích, vui vẻ. ◎Như: “ngộ đàm thậm biện” gặp mặt nói chuyện rất vui vẻ.
2. (Động) Vui đùa, vui chơi. ◇Tô Thức : “Thương cổ tương dữ ca ư thị, nông phu tương dữ biện ư dã” , (Hỉ vủ đình kí ) Nhà buôn cùng nhau ca hát ở chợ, nông phu cùng nhau vui đùa ở đồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui thích.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui mừng, vui thích, hớn hở: Vui sướng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui mừng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典