Kanji Version 13
logo

  

  

thấn, tân  →Tra cách viết của 宾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét)
Ý nghĩa:
thấn
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

tân
giản thể

Từ điển phổ thông
khách quý
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khách: Tân khách, khách khứa; Khách nước ngoài; Khách quý; Khách đoạt ngôi chủ, (Ngr) để cái phụ lấn cái chính;
② (văn) Đãi như khách;
③ (văn) Phục, nghe theo;
④ [Bin] (Họ) Tân.
Từ ghép 4
phi luật tân • tân chủ • tân ngữ • tân quán




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典