Kanji Version 13
logo

  

  

đố [Chinese font]   →Tra cách viết của 妒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
đố
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ghét, ghen tỵ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ghen ghét. ◎Như: “đố kị” ghen ghét, “kị hiền đố năng” ghen người hiền ghét người giỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ghen, đàn bà ghen gọi là đố, mình không bằng người sinh lòng ghen ghét cũng gọi là đố.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ghen ghét: Ghen người hiền ghét người giỏi. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghen ghét.
Từ ghép
đố kị • đố kỵ • đố phụ • tăng đố • tật đố



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典