Kanji Version 13
logo

  

  

thiều, thiệu [Chinese font]   →Tra cách viết của 卲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 卩
Ý nghĩa:
thiều
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao thượng, tốt đẹp. § Cũng như “thiệu” . ◎Như: “niên cao đức thiệu” tuổi cao đức tốt. § Cũng đọc là “thiều”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cao. Như niên cao đức thiệu tuổi già đức cao. Cũng đọc là chữ thiều.

thiệu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cao
2. họ Thiệu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao thượng, tốt đẹp. § Cũng như “thiệu” . ◎Như: “niên cao đức thiệu” tuổi cao đức tốt. § Cũng đọc là “thiều”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cao. Như niên cao đức thiệu tuổi già đức cao. Cũng đọc là chữ thiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao thượng, tốt đẹp (như , bộ ): Tuổi cao đức trọng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao cả. Tốt đẹp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典