Kanji Version 13
logo

  

  

cứ [Chinese font]   →Tra cách viết của 倨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
cứ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngông ngáo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nghênh ngang, ngạo mạn, vô lễ. ◎Như: “cứ ngạo” hỗn láo, xấc xược.
2. (Động) Xoạc chân. § Thông “cứ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ngông láo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngạo nghễ, ngông láo: Trước thì hùng hổ, sau thì khúm núm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bướng bỉnh, không chịu tuân lời.
Từ ghép
cứ ngạo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典