Âm Hán Việt của 食器洗浄機 là "thực khí tẩy tịnh cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Mark Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] 器 [khí] 洗 [tẩy, tiển] 浄 [tịnh] 機 [cơ, ky]
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=