No result found. Try to change word to its dictionary form.
Japanese-English Dictionary
-Hide content
No results.
Hán Tôm Mark Dictionary
+Show content
[Smart mode] (by Mark A.I. 1.0)
慢 性 腎 臓 病
Âm Hán Việt của 慢性腎臓病 là "mạn tính thận tạng bệnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Mark Kanji Dictionary. 慢 [mạn] 性 [tính] 腎 [thận] 臓 [tạng] 病 [bệnh]
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=