Âm Hán Việt của 反義語 là "phản nghĩa ngữ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Mark Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 義 [nghĩa] 語 [ngứ, ngữ]
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=