Âm Hán Việt của 勝ち抜き là "thắng chi bạt ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Mark Kanji Dictionary. 勝 [thăng, thắng] ち [chi] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] き [ki]
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=