Kanji Version 13
logo

  

  

hòa [Chinese font]   →Tra cách viết của 龢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 龠
Ý nghĩa:
hoà
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cùng, và
2. trộn lẫn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hòa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiều hoà, hợp. Cùng nghĩa với chữ hoà .
Từ điển Trần Văn Chánh
Hoà hợp, điều hoà (như , bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典