Kanji Version 13
logo

  

  

xúy [Chinese font]   →Tra cách viết của 龡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 龠
Ý nghĩa:
xuy
phồn thể

Từ điển phổ thông
thổi
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ). Xem [gưchui].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thổi ống sáo — Như chữ Xuy .

xuý
phồn thể

Từ điển phổ thông
thổi
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng chữ cổ của “xúy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ xuý đi với chữ cổ xuý .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典