Kanji Version 13
logo

  

  

ác [Chinese font]   →Tra cách viết của 齷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
ác
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ác xúc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ác xúc . Xem chữ xúc .
Từ điển Trần Văn Chánh
】ác xúc [wòchuò] ① (đph) Bẩn thỉu, nhơ nhớp, dơ bẩn: Đê hèn bẩn thỉu;
② Hẹp, nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ác xúc .
Từ ghép
ác xúc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典