Kanji Version 13
logo

  

  

xúc [Chinese font]   →Tra cách viết của 齪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
sức
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng mọc khít vào nhau.

xúc
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ác xúc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ác xúc hẹp hòi, cẩu nhẩu, người lượng hẹp, tính hay bẳn hay cáu gọi là ác xúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [wòchuò].
Từ ghép
ác xúc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典