Kanji Version 13
logo

  

  

hề [Chinese font]   →Tra cách viết của 鼷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 鼠
Ý nghĩa:
hề
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chuột nhắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chuột nhắt. § Còn gọi là “hề thử” , “cam thử” hay “tiểu gia thử” .
Từ điển Thiều Chửu
① Con chuột nhắt. Còn gọi là hề thử , cam thử hay tiểu gia thử .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chuột nhắt.【】hề thử [xishư] (động) Chuột nhắt, chuột lắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chuột con, chuột nhắt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典