Kanji Version 13
logo

  

  

thạch [Chinese font]   →Tra cách viết của 鼫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 鼠
Ý nghĩa:
thạch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con chuột chũi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “thạch thử” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thạch thử một giống thú giống như con chuột mà lớn, đuôi to mà dài, làm hang ở trong núi hay dưới cây cổ thụ, hay ăn các thứ quả, có khi gọi là thạc thử hay tước thử .
Từ điển Trần Văn Chánh
】thạch thử [shíshư] Một loài thú giống như chuột nhưng lớn hơn, có cánh như dơi, bay được.
Từ ghép
thạch thử



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典