Kanji Version 13
logo

  

  

phất [Chinese font]   →Tra cách viết của 黻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 黹
Ý nghĩa:
phất
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
áo lễ phục
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lễ phục ngày xưa thêu xen kẽ xanh và đen như hình hai chữ “dĩ” áp lưng với nhau.
2. (Danh) Cái bịt đầu gối khi tế lễ. § Thông “phất” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái áo lễ phục ngày xưa thêu hoa nửa xanh nửa đen như hình hai chữ dĩ áp lưng với nhau.
② Cùng nghĩa với chữ nghĩa là cái bịt đầu gối khi tế lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Một loại) áo lễ có thêu hoa nửa xanh nửa đen (thời xưa);
② Cái bịt đầu gối (dùng khi tế lễ) (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vằn xanh đen xen kẽ — Như chữ Phất .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典