Kanji Version 13
logo

  

  

yểm [Chinese font]   →Tra cách viết của 黶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 黑
Ý nghĩa:
yểm
phồn thể

Từ điển phổ thông
nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nốt ruồi. § Tục gọi là “yểm tử” . Cũng như “chí” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nốt ruồi. Tục gọi là yểm tử . Còn gọi là chí .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nốt ruồi đen (trên da).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nốt ruồi đen ở trên da.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典