Kanji Version 13
logo

  

  

chí [Chinese font]   →Tra cách viết của 痣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
chí
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hạt mụn cơm, nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vết tròn mọc trên da, nốt ruồi.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt cơm, ngoài da nổi lên các nốt đen hay đỏ gọi là chí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nốt ruồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạt cơm, một thứ mụn thịt nổi trên da — Nốt ruồi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典