Kanji Version 13
logo

  

  

uyên  →Tra cách viết của 鹓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
uyên
giản thể

Từ điển phổ thông
con vịt đực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 uyên sồ [yuanchú] Một loài chim giống như phượng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
uyên sồ

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典