Kanji Version 13
logo

  

  

nhi  →Tra cách viết của 鸸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
nhi
giản thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: ý nhi )
2. (xem: nhi miêu ,)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】nhi miêu [érmiáo] (động) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
nhi miêu

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典