Kanji Version 13
logo

  

  

nha  →Tra cách viết của 鸦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
nha
giản thể

Từ điển phổ thông
1. con quạ khoang
2. màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) quạ, ác;
② (văn) Màu đen: Búi tóc đen.
Từ ghép 3
nha hoàn • nha phiến • thuỷ lão nha




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典