Kanji Version 13
logo

  

  

diên  →Tra cách viết của 鸢 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
diên
giản thể

Từ điển phổ thông
chim diều hâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Diều hâu: Con diều giấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
chỉ diên



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典