Kanji Version 13
logo

  

  

hạc  →Tra cách viết của 鸖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 鳥 (とり・とりへん) (11 nét) - Cách đọc: カク、つる
Ý nghĩa:
①つる。ツルく、寿のたとえとされる。
のたとえ。つるがであることから。


1. Chim hạc. Chim sếu. 2. Trắng như tuyết.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典