鷖 ê [Chinese font] 鷖 →Tra cách viết của 鷖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
ê
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. con cò
2. màu xanh đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại chim âu.
2. (Danh) Tên riêng của phụng hoàng 鳳凰.
3. (Tính) Xanh đen (màu sắc).
Từ điển Thiều Chửu
① Con cò.
② Sắc xanh đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con cò biển;
② Chim phượng hoàng;
③ Màu xanh đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim tựa như loài cò — Một tên chỉ loài chim phượng hoàng — Chỉ màu xanh đen.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典