Kanji Version 13
logo

  

  

ê [Chinese font]   →Tra cách viết của 鷖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
ê
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. con cò
2. màu xanh đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại chim âu.
2. (Danh) Tên riêng của phụng hoàng .
3. (Tính) Xanh đen (màu sắc).
Từ điển Thiều Chửu
① Con cò.
② Sắc xanh đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con cò biển;
② Chim phượng hoàng;
③ Màu xanh đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim tựa như loài cò — Một tên chỉ loài chim phượng hoàng — Chỉ màu xanh đen.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典