Kanji Version 13
logo

  

  

khoái, quái [Chinese font]   →Tra cách viết của 鱠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
khoái
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thái thịt cá nhỏ ra
2. cá bẹ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quái” . Cũng đọc là “khoái”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quái . Cũng đọc là khoái.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Thái thịt cá nhỏ ra;
② 【】 khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. ;
③ Như (bộ ).

quái
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quái” . Cũng đọc là “khoái”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quái . Cũng đọc là khoái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cá xắt nhỏ — Gỏi cá.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典