Kanji Version 13
logo

  

  

thiện [Chinese font]   →Tra cách viết của 鱔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
thiện
phồn thể

Từ điển phổ thông
con lươn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con lươn. § Cũng như “thiện” .
Từ điển Thiều Chửu
① Như chữ thiện .
Từ điển Trần Văn Chánh
Con lươn. Cv. . Cg. [huángshàn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Thiện .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典