Kanji Version 13
logo

  

  

uất  →Tra cách viết của 鬰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 鬯 (10 nét)
Ý nghĩa:
uất
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
3. sum suê, rậm rạp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích chứa lại.
Từ ghép 5
uất kết • uất muộn • uất nộ • uất ức • y uất




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典