Kanji Version 13
logo

  

  

độc [Chinese font]   →Tra cách viết của 髑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
độc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: độc lâu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “độc lâu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc lâu cái đầu lâu người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọ người, đầu lâu (người chết).【】độc lâu [dúlóu] Xương sọ, đầu lâu (người chết).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương đầu sọ. Cũng gọi là Độc lâu . Ta còn gọi là Đầu lâu.
Từ ghép
độc lâu • độc lâu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典