Kanji Version 13
logo

  

  

lâu [Chinese font]   →Tra cách viết của 髏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
lâu
phồn thể

Từ điển phổ thông
đầu lâu người chết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “độc lâu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc lâu cái đầu lâu người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [dúlóu], [kulóu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu người chết. Sọ người. Ta cũng nói là Đầu lâu.
Từ ghép
độc lâu • khô lâu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典