Kanji Version 13
logo

  

  

bận, tẫn  →Tra cách viết của 髌 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 骨 (9 nét)
Ý nghĩa:
bận
giản thể

Từ điển phổ thông
1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

tẫn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xương bánh chè (như , bộ ). 【】tẫn cốt [bìngư] Xương bánh chè. Cg. [xigàigư].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典