Kanji Version 13
logo

  

  

để  →Tra cách viết của 骶 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 骨 (9 nét)
Ý nghĩa:
để
giản thể

Từ điển phổ thông
húc nhau
Từ điển Trần Văn Chánh
】để cốt [dêgư] (giải) Xương cùng. Cg. [dêzhui], [jiàngư] hoặc [jiànzhui].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cánh tay — Cũng chỉ cái lưng.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典