Kanji Version 13
logo

  

  

,   →Tra cách viết của 骥 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


giản thể

Từ điển phổ thông
ngựa ký
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngựa kí, ngựa bay, ngựa thiên lí;
② Người tài giỏi: Chân ngựa thiên lí (người có thể gánh vác trách nhiệm lớn); Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典