Kanji Version 13
logo

  

  

sính  →Tra cách viết của 骋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
sính
giản thể

Từ điển phổ thông
phi, phóng miết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạy mau, thẳng dong, phi, phóng: Bước mau; Ngựa chạy mau, ngựa phi; Ô tô phóng trên đường cái;
② Mở rộng ra.【】sính mục [chângmù] (văn) Mở mắt nhìn về phía xa;
③ Làm cho nhanh thêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典