Kanji Version 13
logo

  

  

hoa  →Tra cách viết của 骅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
hoa
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hoa lưu ,)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên một con ngựa tốt theo truyền thuyết (của Chu Mục vương). 【】hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã;
② Người có tài đức.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
hoa lưu

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典