Kanji Version 13
logo

  

  

sương  →Tra cách viết của 驦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 馬 (10 nét)
Ý nghĩa:
sương
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: túc sương )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Túc Sương” : xem “túc” .
Từ điển Trần Văn Chánh

Từ ghép
túc sương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典