Kanji Version 13
logo

  

  

túc  →Tra cách viết của 驌 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 馬 (10 nét)
Ý nghĩa:
túc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: túc sương )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Túc Sương” một giống ngựa hay thời xưa.
Từ ghép
túc sương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典