Kanji Version 13
logo

  

  

hướng  →Tra cách viết của 饷 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
hướng
giản thể

Từ điển phổ thông
1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Tiền lương, lương hướng (của quân lính): Chỉ lãnh được nửa tháng lương; Phát lương;
② (văn) Thết khách (với rượu và thức ăn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典