Kanji Version 13
logo

  

  

hướng [Chinese font]   →Tra cách viết của 饢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 30 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
hướng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ hướng .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như .

nang
phồn thể

Từ điển phổ thông
bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Một thứ) bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương, Trung Quốc) Xem [năng].



nãng
phồn thể

Từ điển phổ thông
nhét thức ăn vào miệng
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhét thức ăn vào miệng. Xem [náng].

năng
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典