Kanji Version 13
logo

  

  

sâu, sưu  →Tra cách viết của 飕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 風 (4 nét)
Ý nghĩa:
sâu
giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng gió vù vù

sưu
giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng gió vù vù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Thổi: Những quần áo giặt xong gió thổi khô rồi;
② (văn) Tiếng vù vù (của gió, hay của một vật bay nhanh). 【】 sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
sưu lưu

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典