Kanji Version 13
logo

  

  

tụy [Chinese font]   →Tra cách viết của 顇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
tuỵ
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiều tuỵ )
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tụy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tuỵ trong hai chữ tiều tụy .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ). Xem [qiáocuì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thuần nhất, không lẫn lộn thứ khác.
Từ ghép
tiều tuỵ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典