Kanji Version 13
logo

  

  

tụy [Chinese font]   →Tra cách viết của 悴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
tuỵ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bất ngờ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khốn khổ. ◎Như: “nhan sắc tiều tụy” mặt mày gày gò khốn khổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Khốn khổ, người vì khó nhọc mà gầy gò đi gọi là nhan sắc tiều tuỵ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Khốn khổ. Xem [qiáocuì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo buồn — Suy giảm. Sa sút.
Từ ghép
tiều tuỵ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典