Kanji Version 13
logo

  

  

vận [Chinese font]   →Tra cách viết của 韵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 音
Ý nghĩa:
vận
giản thể

Từ điển phổ thông
1. vần
2. phong nhã
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “vận” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ vận .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vần, (các) nguyên âm: Vần thơ; Sách vần, vận thư; Một vần; Chuyển vần khác;
② Âm thanh êm dịu: Tiếng đàn du dương;
③ Thú vị, ý nhị, phong nhã, phong vận: Người có cốt cách phong nhã, người có phong vận; Việc phong nhã;
④ [Yùn] (Họ) Vận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vận .
Từ ghép
áp vận • bộ vận



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典