Kanji Version 13
logo

  

  

chất [Chinese font]   →Tra cách viết của 隲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
chất
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. định sẵn
2. phân biệt
3. ngựa cái
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “chất” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ chất .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như õc (bộ ).
Từ ghép
âm chất



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典