阐 xiển→Tra cách viết của 阐 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
xiển giản thể Từ điển phổ thông mở ra Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 闡. Từ điển Trần Văn Chánh ① Mở ra, làm rõ, nói rõ: 闡述 Trình bày rõ; ② Rõ rệt. Từ điển Trần Văn Chánh Như 闡