Kanji Version 13
logo

  

  

quắc, vực  →Tra cách viết của 阈 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
quắc
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái ngưỡng cửa
2. ngăn cách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

vực
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái ngưỡng cửa
2. ngăn cách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngưỡng cửa, bậu cửa, bực cửa. (Ngr) Giới hạn: Tầm nhìn;
② (văn) Ngăn cách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典