Kanji Version 13
logo

  

  

, đồ  →Tra cách viết của 阇 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(Phạn ngữ). 【】xà lê [shélí] Thầy tăng: Hoà thượng;【】xà duy [shéwéi] Đốt xác, hoả táng.

đồ
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: nhân đồ )
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái tháp ở trên thành. Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典