Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 锈 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
gỉ (kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Gỉ: Gỉ sắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典