Kanji Version 13
logo

  

  

tạm [Chinese font]   →Tra cách viết của 鏨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
trạm
phồn thể

Từ điển phổ thông
khắc đá

tạm
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Công cụ dùng để chạm, khắc đá hoặc kim loại. § Cũng gọi là “tạm tử” .
2. (Động) Chạm, khắc. ◎Như: “tạm hoa” tạc hoa.
Từ điển Thiều Chửu
① Khắc đá, khắc trổ các loài kim cũng gọi là tạm. Như tạm hoa tạc hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái đục, dao chạm: Cái đục đá;
② Tạc, khắc, chạm (trên đá hay kim loại): Tạc hoa; Khắc chữ; Dao chạm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đục nhỏ, để chạm khắc đồ vật. Chạm khắc đồ vật.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典