Kanji Version 13
logo

  

  

bàng, bảng [Chinese font]   →Tra cách viết của 鎊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
bàng
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái nạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái nạo, dùng làm đồ xương sừng.
2. Một âm là “bảng”. (Danh) Dịch âm "pound", đơn vị tiền tệ của nước Anh. § Cũng gọi là “Anh bảng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nạo, một đồ dùng làm đồ xương sừng.
② Một âm là bảng (pound) tên thứ tiền của nước Anh Cát Lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái nạo (dụng cụ để làm đồ xương, đồ sừng);
② Nạo, cạo.

bảng
phồn thể

Từ điển phổ thông
đồng bảng Anh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái nạo, dùng làm đồ xương sừng.
2. Một âm là “bảng”. (Danh) Dịch âm "pound", đơn vị tiền tệ của nước Anh. § Cũng gọi là “Anh bảng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nạo, một đồ dùng làm đồ xương sừng.
② Một âm là bảng (pound) tên thứ tiền của nước Anh Cát Lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồng bảng Anh, đồng xteclinh (đơn vị tiền Anh): Thả nổi đồng xteclinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên phiên âm đơn vị tiền tệ của Anh quốc ( pound ), tức đồng bảng Anh.
Từ ghép
anh bảng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典